Russia Premier League
Rostov FK
VS
Rubin Kazan
18:00 Thứ bảy 06/12/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Rostov FK
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1791752.9%423.5%1270.6%
Sân nhà 831437.5%225%562.5%
Sân khách 960366.7%222.2%777.8%
6 trận gần 6
BBTBBT
33.3%
TXXXX
Rostov FK
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1781847.1%423.5%952.9%
Sân nhà 830537.5%225%337.5%
Sân khách 951355.6%222.2%666.7%
6 trận gần 6
BBTBTT
50.0%
TTXTX
Rubin Kazan
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1793552.9%635.3%1164.7%
Sân nhà 970277.8%333.3%666.7%
Sân khách 823325%337.5%562.5%
6 trận gần 6
TTHTHB
50.0%
XXXXXT
Rubin Kazan
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1783647.1%529.4%741.2%
Sân nhà 942344.4%333.3%444.4%
Sân khách 841350%225%337.5%
6 trận gần 6
THHTBB
33.3%
XXXXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Rostov FK
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 17 4 6 7 13 20 18 11 23.5%
Sân nhà 8 2 3 3 6 10 9 12 25.0%
Sân khách 9 2 3 4 7 10 9 7 22.2%
6 trận gần 6 2 1 3 6 8 7 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 17 4 7 6 5 8 19 11 23.5%
Sân nhà 8 2 3 3 3 4 9 13 25.0%
Sân khách 9 2 4 3 2 4 10 7 22.2%
6 trận gần 6 3 1 2 5 3 10 0 50.0%
Rubin Kazan
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 17 6 5 6 16 20 23 7 35.3%
Sân nhà 9 5 2 2 9 8 17 6 55.6%
Sân khách 8 1 3 4 7 12 6 10 12.5%
6 trận gần 6 1 3 2 1 2 6 0 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 17 5 7 5 7 10 22 8 29.4%
Sân nhà 9 3 4 2 3 4 13 9 33.3%
Sân khách 8 2 3 3 4 6 9 8 25.0%
6 trận gần 6 0 5 1 0 1 5 0 0.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
RUS PR 17/08/2025 Rubin Kazan
1 - 0
0 - 0
8 - 1
Rostov FK
RUS PR 11/05/2025 Rubin Kazan
1 - 0
0 - 0
4 - 3
Rostov FK
RUS PR 10/08/2024 Rostov FK
1 - 1
1 - 0
7 - 2
Rubin Kazan
RUS PR 11/05/2024 Rubin Kazan
3 - 1
2 - 0
3 - 3
Rostov FK
RUS Cup 20/09/2023 Rubin Kazan
1 - 1
0 - 1
9 - 4
Rostov FK
RUS PR 13/08/2023 Rostov FK
3 - 0
0 - 0
5 - 5
Rubin Kazan
RUS Cup 27/07/2023 Rostov FK
1 - 0
0 - 0
2 - 4
Rubin Kazan
RUS PR 14/03/2022 Rubin Kazan
1 - 2
0 - 1
6 - 3
Rostov FK
RUS PR 07/11/2021 Rostov FK
5 - 1
1 - 1
3 - 5
Rubin Kazan
RUS PR 10/04/2021 Rostov FK
0 - 1
0 - 0
10 - 3
Rubin Kazan
RUS PR 22/11/2020 Rubin Kazan
0 - 2
0 - 0
0 - 4
Rostov FK
RUS PR 16/07/2020 Rubin Kazan
0 - 0
0 - 0
4 - 5
Rostov FK
RUS PR 25/08/2019 Rostov FK
2 - 1
1 - 1
9 - 0
Rubin Kazan
RUS PR 16/03/2019 Rubin Kazan
0 - 2
0 - 0
3 - 4
Rostov FK
RUS PR 31/08/2018 Rostov FK
1 - 1
1 - 0
3 - 4
Rubin Kazan
RUS PR 21/04/2018 Rubin Kazan
1 - 1
1 - 0
4 - 6
Rostov FK
RUS PR 15/10/2017 Rostov FK
0 - 1
0 - 0
3 - 3
Rubin Kazan
RUS PR 14/05/2017 Rostov FK
4 - 2
2 - 0
3 - 6
Rubin Kazan
RUS PR 18/11/2016 Rubin Kazan
0 - 0
0 - 0
1 - 3
Rostov FK
RUS PR 04/12/2015 Rostov FK
1 - 0
1 - 0
6 - 5
Rubin Kazan
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Rostov FK
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
RUS PR 30/11/2025 Rostov FK
1 - 3
1 - 2
2 - 4
Lokomotiv Moscow
RUS Cup 27/11/2025 Neftekhimik Nizhnekamsk
1 - 3
0 - 2
4 - 7
Rostov FK
RUS PR 23/11/2025 Krylya Sovetov
2 - 0
1 - 0
0 - 5
Rostov FK
RUS PR 08/11/2025 FK Sochi
0 - 1
0 - 1
2 - 5
Rostov FK
RUS PR 02/11/2025 Rostov FK
0 - 1
0 - 0
5 - 2
Akron Togliatti
RUS PR 25/10/2025 Rostov FK
1 - 1
1 - 0
1 - 4
FK Makhachkala
RUS Cup 23/10/2025 Rostov FK
4 - 1
2 - 1
3 - 5
FK Nizhny Novgorod
RUS PR 18/10/2025 Spartak Moscow
1 - 1
0 - 0
5 - 3
Rostov FK
RUS PR 05/10/2025 Gazovik Orenburg
0 - 1
0 - 0
6 - 7
Rostov FK
RUS Cup 02/10/2025 FK Makhachkala
1 - 1
0 - 1
0 - 7
Rostov FK
RUS PR 27/09/2025 Rostov FK
0 - 0
0 - 0
4 - 5
FC Krasnodar
RUS PR 21/09/2025 Baltika Kaliningrad
0 - 0
0 - 0
1 - 3
Rostov FK
RUS Cup 19/09/2025 Spartak Moscow
1 - 2
1 - 0
5 - 6
Rostov FK
RUS PR 14/09/2025 Rostov FK
1 - 0
1 - 0
5 - 3
CSKA Moscow
RUS PR 31/08/2025 Rostov FK
1 - 1
0 - 1
3 - 4
Terek Grozny
RUS Cup 28/08/2025 Rostov FK
1 - 3
0 - 0
6 - 2
FK Makhachkala
RUS PR 23/08/2025 Lokomotiv Moscow
3 - 3
2 - 0
3 - 4
Rostov FK
RUS PR 17/08/2025 Rubin Kazan
1 - 0
0 - 0
8 - 1
Rostov FK
RUS Cup 14/08/2025 FK Nizhny Novgorod
1 - 0
0 - 0
7 - 2
Rostov FK
RUS PR 11/08/2025 Rostov FK
1 - 0
0 - 0
7 - 3
FK Nizhny Novgorod
Rubin Kazan
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
RUS PR 30/11/2025 Zenit St. Petersburg
1 - 0
0 - 0
3 - 1
Rubin Kazan
RUS Cup 26/11/2025 Arsenal Tula
0 - 0
0 - 0
4 - 3
Rubin Kazan
RUS PR 22/11/2025 Rubin Kazan
1 - 0
0 - 0
3 - 3
Terek Grozny
RUS PR 08/11/2025 FK Nizhny Novgorod
0 - 0
0 - 0
2 - 10
Rubin Kazan
RUS PR 01/11/2025 Rubin Kazan
0 - 0
0 - 0
3 - 5
Dynamo Moscow
RUS PR 26/10/2025 FC Krasnodar
1 - 0
1 - 0
3 - 1
Rubin Kazan
RUS Cup 22/10/2025 Rubin Kazan
3 - 3
1 - 2
6 - 3
Terek Grozny
RUS PR 19/10/2025 Rubin Kazan
0 - 3
0 - 2
5 - 3
Baltika Kaliningrad
RUS PR 04/10/2025 Rubin Kazan
2 - 0
1 - 0
5 - 2
Krylya Sovetov
RUS Cup 30/09/2025 Rubin Kazan
0 - 1
0 - 1
11 - 2
Zenit St. Petersburg
RUS PR 27/09/2025 Lokomotiv Moscow
1 - 0
0 - 0
4 - 5
Rubin Kazan
RUS PR 20/09/2025 Akron Togliatti
2 - 2
1 - 0
1 - 4
Rubin Kazan
RUS Cup 16/09/2025 Gazovik Orenburg
0 - 0
0 - 0
13 - 1
Rubin Kazan
RUS PR 12/09/2025 Rubin Kazan
1 - 0
1 - 0
3 - 3
FK Makhachkala
RUS PR 30/08/2025 Gazovik Orenburg
2 - 2
0 - 2
5 - 7
Rubin Kazan
RUS Cup 27/08/2025 Terek Grozny
2 - 0
2 - 0
3 - 10
Rubin Kazan
RUS PR 23/08/2025 Rubin Kazan
0 - 2
0 - 0
4 - 3
Spartak Moscow
RUS PR 17/08/2025 Rubin Kazan
1 - 0
0 - 0
8 - 1
Rostov FK
RUS Cup 12/08/2025 Zenit St. Petersburg
3 - 0
0 - 0
4 - 3
Rubin Kazan
RUS PR 09/08/2025 CSKA Moscow
5 - 1
4 - 1
2 - 6
Rubin Kazan
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Rostov FK
Đội hình xuất phát
1
Rustam Yatimov
GK
22
Semenchuk
CB
3
Oumar Sako
CB
4
Viktor Melekhin
CB
8
Alexey Mironov
CM
40
Ilya Vakhania
RB
62
Ivan Komarov
RW
10
Kirill Shchetinin
AM
7
Ronaldo Cesar Soares dos Santos
RW
99
Timur Suleymanov
CF
69
Egor Golenkov
CF
Đội hình dự bị
87
Andrey Langovich
RB
9
Mohammad Mohebi
LW
13
Hidajet Hankic
GK
71
Daniil Odoevskiy
GK
67
German Ignatov
CB
59
Nikita Babakin
CD
5
Danila Prokhin
CB
58
Daniel Shantaliy
CM
57
Ilya Zhbanov
LM
19
Khoren Bayramyan
AM
17
Ibraheem Mahfus Ajasa
LW
91
Anton Shamonin
CF
Rubin Kazan
Đội hình xuất phát
38
Evgeni Staver
GK
12
Anderson Arroyo
RB
2
Egor Teslenko
CB
5
Igor Vujacic
CB
4
Konstantin Nizhegorodov
CB
51
Ilya Rozhkov
LB
24
Nikola Cumic
RW
8
Bogdan Jocic
CM
14
Daler Kuzyaev
CM
99
Dardan Shabanhaxhaj
CF
43
Jacques Siwe
CF
Đội hình dự bị
22
Veldin Hodza
DM
23
Ruslan Bezrukov
LM
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
AM
25
Artur Nigmatullin
GK
39
Ilya Ezhov
GK
98
Nikita Lobov
CB
70
Dmitry Kabutov
RB
27
Aleksey Gritsaenko
CB
21
Aleksandr Vladimirovich Zotov
CM
96
Nikita Vasilyev
DM
87
Enri Mukba
RW
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Rostov FK
Chấn thương
99
Timur Suleymanov
CF
77
Stepan Melnikov
RW
34
Eyad El Askalany
LB
Rubin Kazan
Chấn thương
30
Anton Shvets
DM
9
Alexander Lomovitskiy
RW
10
Mirlind Daku
CF
3
Denil Maldonado
CB
26
Uros Drezgic
CB
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Rostov FK
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
RUS PR 28/02/2026 Khách FC Krasnodar 84 Ngày
RUS PR 07/03/2026 Chủ Baltika Kaliningrad 91 Ngày
RUS PR 14/03/2026 Chủ Dynamo Moscow 98 Ngày
RUS PR 21/03/2026 Khách Terek Grozny 105 Ngày
RUS PR 04/04/2026 Khách FK Nizhny Novgorod 119 Ngày
Rubin Kazan
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
RUS PR 28/02/2026 Khách FK Makhachkala 84 Ngày
RUS PR 07/03/2026 Chủ FC Krasnodar 91 Ngày
RUS PR 14/03/2026 Chủ Lokomotiv Moscow 98 Ngày
RUS PR 21/03/2026 Khách Krylya Sovetov 105 Ngày
RUS PR 04/04/2026 Khách FK Sochi 119 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[4]
40%
Thắng
[6]
60%
[6]
55%
Hòa
[5]
46%
[7]
54%
Thua
[6]
47%
Chủ/khách
[2]
29%
Thắng
[5]
72%
[3]
60%
Hòa
[2]
40%
[3]
60%
Thua
[2]
40%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
13
Tổng bàn thắng
16
20
Tổng thua
20
0.76
TB bàn thắng
0.94
1.18
TB bàn thua
1.18
Chủ | Khách
6
Tổng bàn thắng
9
10
Tổng thua
8
0.75
TB bàn thắng
1.0
1.25
TB bàn thua
0.89
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
1
8
Tổng thua
2
1.0
TB bàn thắng
0.2
1.18
TB bàn thua
0.3
away