Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất
GIẢI NỔI BẬT
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
| TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Dinamo Zagreb | 15 | 10 | 1 | 4 | 17 | 31 | B T B T T |
| 2 | Hajduk Split | 15 | 9 | 3 | 3 | 9 | 30 | T H T B H |
| 3 | Slaven | 16 | 7 | 4 | 5 | 1 | 25 | H H T H T |
| 4 | NK Varazdin | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H T B H |
| 5 | NK Istra 1961 | 15 | 5 | 5 | 5 | -4 | 20 | T H T B H |
| 6 | NK Lokomotiva | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | B B H H H |
| 7 | Rijeka | 15 | 4 | 6 | 5 | 5 | 18 | T B B T H |
| 8 | HNK Gorica | 16 | 5 | 3 | 8 | -5 | 18 | T H T B B |
| 9 | Osijek | 15 | 2 | 6 | 7 | -6 | 12 | B H B H H |
| 10 | Vukovar 91 | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | T H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại

Dinamo Zagreb
Hajduk Split
Slaven
NK Varazdin
NK Istra 1961
NK Lokomotiva
Rijeka
HNK Gorica
Osijek
Vukovar 91


